thà nh phố
 | ville | |  | Tự vệ thà nh phố | | milice de la ville | |  | Thà nh phố công nghiệp | | ville industrielle | |  | Thà nh phố mới xây dựng | | une ville nouvelle | |  | Trong thà nh phố | | dans la ville | |  | Ra thà nh phố | | aller à la ville | |  | Sống ở thà nh phố | | habiter en ville | |  | hội đồng thà nh phố | |  | conseil municipal |
|
|